CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ DINH DƯỠNG
BMI LÀ GÌ?
BMI (Body Mass Index) là chỉ số khối lượng trên chiều cao của cơ thể. Nó giúp ước tính tỷ lệ cơ thể ở người vị thành niên và trưởng thành. BMI được tính bằng cách lấy cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (mét).
Theo Hiệp hội Đái tháo đường Thế giới (IDI), BMI của người trưởng thành ở châu Á được phân như sau:
Chỉ số BMI | Kết luận |
Dưới 18.5 | Gầy |
18.5 – 22.9 | Cân đối |
23 – 24.9 | Thừa cân |
25 – 29.9 | Béo phì độ 1 |
30 – 34.9 | Béo phì độ 2 |
35 trở lên | Béo phì độ 3 |
Cần lưu ý rằng chỉ số BMI sẽ không chính xác khi áp dụng cho phụ nữ đang mang thai cũng như các đối tượng đang mắc bệnh phù hoặc mất nước.
BMI là cách đơn giản nhất giúp tính toán lượng mỡ thừa trong cơ thể. Hơn nữa, BMI cũng có thể phản ánh được nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa và béo phì.
LỜI KHUYÊN
Để có được cơ thể phát triển cân đối, việc lựa chọn và phối hợp thức ăn là vô cùng quan trọng. Việc cân bằng chế độ dinh dưỡng sẽ giúp chiều cao và cân nặng phát triển một cân đối. Sau đây là một số lời khuyên do các chuyên gia dinh dưỡng đưa ra cho người châu Á:
Trẻ dưới 6 tháng tuổi:
Ở giai đoạn này, trẻ cần được bú sữa mẹ hoàn toàn. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng hoàn hảo, vô khuẩn sạch sẽ. Chúng là nguồn dinh dưỡng chính có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu cho trẻ trong 6 tháng đầu.
Tuy nhiên từ tháng thứ 3 trở đi, nếu trẻ vẫn còn đói sau khi bú, có thể cho ăn dặm thêm nước trái cây hoặc bột loãng.
Sữa mẹ sẽ giúp thúc đẩy nhanh sự phát triển cơ thể trẻ, đặc biệt là não bộ. Trong năm đầu, các dây thần kinh trong não trẻ cần được myelin hóa để có thể trưởng thành 85%. Để làm được điều này, cần 2 chất quan trọng có trong sữa mẹ là galactose và các axit béo.
Ngoài ra, sữa mẹ còn chứa nhiều kháng thể, bảo vệ trẻ khỏi nhiễm khuẩn, nhất là tiêu chảy. Chúng dễ tiêu hóa và hấp thu hơn so với sữa công thức và sữa bò.
Cho trẻ bú sớm sau khi sinh còn giúp người mẹ có thể nhanh xổ nhau, tránh mất nhiều máu. Nếu cho trẻ bú thường xuyên, tử cung cũng sẽ co hồi lại nhanh hơn và chậm có kinh trở lại, từ đó giảm nguy cơ có thai trong vòng 6 tháng.
Trẻ trên 6 tháng tuổi:
Khi trẻ được 6 tháng, tốc độ phát triển cơ thể sẽ tăng vượt bậc. Vì vậy ngoài sữa mẹ, cần bắt đầu cho trẻ ăn dặm để có thể đáp ứng được với tốc độ tăng trưởng này.
Đây cũng là lúc trẻ bắt đầu mọc răng và tiết nước bọt. Các chất cần bổ sung thêm cho trẻ bao gồm ngũ cốc, đạm, rau, trái cây và lipid. Việc tập ăn nên bắt đầu từ ít đến nhiều, loãng đến đặc, mềm đến cứng. Sau đây là thực đơn tiêu chuẩn gợi ý cho trẻ:
Tuổi | Thực đơn |
Dưới 3 tháng | Bú mẹ hoàn toàn |
3 tháng | Bú mẹ + nước trái cây |
4 tháng | Bú mẹ + 1 chén bột loãng + nước trái cây |
6 tháng | Bú mẹ + 2 chén bột đặc + 1/4 trái chuối |
10 tháng | Bú mẹ + 3 chén bột đặc + 1/2 trái chuối |
1 tuổi | Bú mẹ + 4 chén cháo đặc + 1 trái chuối |
Để đạt được sự phát triển tốt nhất cho trẻ, mẹ chỉ nên cai sữa khi trẻ đã đủ 2 tuổi.
Người trưởng thành:
Ở người lớn, việc ăn đủ và cân đối các chất kết hợp với tập thể dục là những yếu tố cơ bản giúp giữ cơ thể khỏe mạnh. Cân đối nghĩa là tỷ lệ các chất trong bữa ăn cần ở mức:
- Glucose: 60%.
- Protein: 15%.
- Lipid: 25%.
Đối với người bệnh tiểu đường, tỷ lệ tinh bột (glucose) cần giảm xuống ít hơn (khoảng 50%). Mỗi ngày, một người trưởng thành cần ít nhất 3 bữa ăn chính cung cấp đủ 2000 calories để duy trì cân nặng. Số bữa ăn có thể lên tới 5 đến 6 lần/ngày đối với người lao động nặng.
Buổi sáng, cơ thể hoạt động mạnh hơn chiều tối, vì vậy, nhu cầu dinh dưỡng cũng đòi hỏi cao hơn. Phân bố hợp lý cho các bữa ăn trong ngày sẽ giúp cơ thể sử dụng tối ưu năng lượng được cung cấp.
Dưới đây là bảng phân bố tỷ lệ năng lượng (theo phần trăm) trong một ngày cho người trưởng thành:
Bữa ăn | Tỷ lệ năng lượng |
Sáng | 30 – 35% |
Trưa | 35 – 40% |
Tối | 25 – 30% |
Ngoài năng lượng, cần phải bổ sung đủ các vitamin, chất xơ và muối khoáng để giúp việc trao đổi chất trong cơ thể diễn ra hiệu quả. Trung bình mỗi ngày, một người cần ăn từ 20 đến 30 loại thực phẩm khác nhau.
Chia sẻ bài viết: