Herpes là gì?
Herpes simplex (HSV) là một loại vi rút thuộc họ Herpes (cùng họ với chủng gây bệnh giời leo). Chúng được chia làm hai loại là HSV-1 và HSV-2. Virus hepres có chu kỳ sinh sản ngắn, phá hủy tế bào nhanh và có khả năng sống tiềm ẩn trong các hạch cảm giác.
Herpes là bệnh rất phổ biến với gần một phần ba dân số thế giới mắc phải. Chúng xuất hiện trên toàn thế giới và không thay đổi theo mùa. Người là vật chủ tự nhiên duy nhất của loại virus này.
HSV-1 chủ yếu gây mụn rộp ở miệng và viêm não. Ngược lại, HSV-2 nổi tiếng với các bệnh sinh dục ở người lớn và gây nhiễm trùng nặng ở trẻ sơ sinh.
Tác nhân
Virus HSV có chứa một lõi ADN sợi kép và 2 lớp vỏ lipid bên ngoài. Chúng có dạng hình cầu với các gai nằm ở lớp vỏ ngoài. Xét về trình tự ADN, HSV-1 và HSV-2 giống nhau đến hơn 50%.
Hầu hết trường hợp nhiễm HSV đều không có triệu chứng. Biểu hiện lâm sàng nếu có thường là những mụn rộp ở miệng hoặc sinh dục. Huyết thanh chẩn đoán chỉ giúp phát hiện 50% các trường hợp nhiễm HSV-1 và HSV-2.
HSV-1 được truyền qua dịch tiết cơ thể như nước bọt và nước mắt. Vì vậy, có thể phát hiện virus thông qua việc xét nghiệm PCR các mẫu dịch tiết này. PCR có thể giúp phát hiện virus ở những trường hợp xét nghiệm huyết thanh cho kết quả âm tính.
HSV-2 hầu như chỉ lây qua đường sinh dục. Vì vậy, đa số bệnh xuất hiện ở giai đoạn sau dậy thì. Trong đó, nữ giới có nhiều bạn tình và nam giới quan hệ đồng tính là những đối tượng thường mắc nhất.
Cơ chế gây bệnh
Virus herpes simplex lây truyền khi tiếp xúc gần gũi hoặc qua dịch tiết. Sau khi xâm nhập vào vật chủ từ 2 đến 3 tuần, HSV-1 sẽ biểu hiện triệu chứng nguyên phát là môi bị lở, sau đó là nổi mụn rộp.
Quan điểm phổ biến hiện nay cho rằng khoang miệng là nơi nhân lên của vi rút, từ đó chúng sẽ di chuyển đến các hạch thần kinh.
Các vị trí hạch mà HSV-1 thường cư trú bao gồm hạch sọ, cổ tử cung, lồng ngực, và hạch phế vị. Ngược lại, HSV-2 thường tiềm ẩn ở hạch cổ.
Tại các hạch này, virus có thể “ngủ yên” nhiều năm mà không gây triệu chứng. Khi cơ thể bị stress hoặc hệ miễn dịch bị suy giảm, vi rút sẽ tái hoạt, nhân lên và phát tán khắp nơi. Từ đó, gây ra các biểu hiện mụn rộp hoặc thậm chí là viêm não do Herpes.
Về mặt sinh học phân tử, HSV xâm nhập vào tế bào chủ thông qua việc hợp nhất màng và giải phóng capsid vào tế bào chất. Khi capsid vào đến nhân, chúng sẽ giải phóng ADN của virus vào và phiên mã trong đó.
Triệu chứng
Herpes miệng:
Bệnh Herpes miệng thường do HSV-1 gây ra. Triệu chứng đầu tiên thường là đỏ và ngứa vùng quanh môi trên hoặc dưới. Sau đó xuất hiện loét miệng rồi nổi nhiều bóng nước dính với nhau như chùm nho. Các mụn rộp này rất đau và châm chích.
Vài ngày sau, các bóng nước sẽ vỡ ra và chảy dịch rồi dần đóng mày khô lại.
Ngoài mụn rộp, HSV cũng có thể gây viêm giác mạc. Các biểu hiện thường gặp là đau, chảy dịch và có cảm giác cộm ở mắt, sợ ánh sáng.
Herpes sinh dục:
Herpes sinh dục chủ yếu do HSV-2 gây ra. Triệu chứng của bệnh herpes sinh dục thường rầm rộ hơn so với ở miệng, bao gồm:
- Sốt.
- Sưng hạch bạch huyết.
- Đau đầu, mệt mỏi.
- Chán ăn.
- Đau khi đi tiểu.
Diễn tiến của mụn rộp ở sinh dục cũng tương tự như ở môi. Tuy nhiên, cần vệ sinh kỹ vùng nổi bóng nước vì khi chúng vỡ ra sẽ dễ gây nhiễm trùng.
Quan trọng hơn, nguy cơ mắc HIV sẽ tăng gấp 2 đến 3 lần nếu một người bị nhiễm HSV-2. Herpes simplex sẽ giúp virus HIV dễ xâm nhập và nhân lên. Ngược lại, HIV cũng làm tăng tần suất bùng phát HSV-2.
Viêm não do herpes
Herpes simplex là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm não lẻ tẻ và tử vong trên toàn cầu. Ngoài giai đoạn sơ sinh, về cơ bản tất cả các trường hợp viêm não đều do HSV-1 gây ra.
Viêm não sơ sinh:
Viêm não ở trẻ sơ sinh xảy ra ở 30% trường hợp nhiễm HSV sơ sinh, thường là do HSV-2 gây ra. Trẻ thường có biểu hiện hôn mê, cáu kỉnh, bú kém, nhiệt độ không ổn định, co giật hoặc thóp phồng.
Tình trạng co giật có thể khu trú hoặc toàn thân. Trẻ co giật lúc bắt đầu dùng thuốc kháng vi rút thường sẽ có tiên lượng xấu về sự phát triển sau này.
Các tổn thương thần kinh để lại bao gồm tật đầu nhỏ, thiểu năng, nhuyễn não dạng nang, teo vỏ và tiểu não.
Viêm não người lớn:
HSV xâm nhập hành khứu, từ đó đi vào thùy trán và thùy thái dương. Về lâm sàng, các triệu chứng bao gồm:
- Đau đầu.
- Sốt cao, liên tục 39-40oC.
- Buồn nôn, nôn.
- Co giật.
- Rối loạn ngôn ngữ.
- Thay đổi tri giác, lú lẫn.
Khi khám có thể xuất hiện các dấu thần kinh khu trú như cổ gượng và dấu màng não (Kernig, Brudzinski). Một số trường hợp nặng có thể gây suy hô hấp, phù phổi cấp, suy tim hoặc sốc.
Cận lâm sàng
Hiện có rất nhiều các xét nghiệm chẩn đoán nhiễm HSV, vì vậy cần cân nhắc tùy theo mục đích.
Ví dụ, độ nhạy của PCR là rất quan trọng trong việc chẩn đoán viêm não do Herpes. Trong khi đó, xét nghiệm huỳnh quang miễn dịch trực tiếp (DFA) lại có độ đặc hiệu cao. Việc này thích hợp để phân tích mụn nước da hoặc sinh dục tái phát.
Vi rút Herpes có thể được phát hiện từ nhiều mẫu bệnh phẩm, bao gồm huyết thanh, dịch não tủy (CSF), nước tiểu, phân, da và mô sinh thiết. Hơn 90% mẫu cấy ở da hoặc kết mạc sẽ dương tính, cho dù ở trẻ sơ sinh.
Kỹ thuật PCR:
Hiện nay, PCR là kỹ thuật phân tích ADN HSV được sử dụng rộng rãi nhất trên lâm sàng. Ưu điểm của phương pháp này là giúp sàng lọc nhanh chóng và phát hiện sớm bệnh herpes sinh dục hoặc viêm não.
Tỷ lệ phát hiện Herpes sinh dục bằng phương pháp PCR cao hơn gấp 3,5 lần so với kỹ thuật cấy phân lập virus.
PCR hiện đã trở thành tiêu chuẩn vàng để đánh giá viêm não do Herpes. Độ đặc hiệu và độ nhạy đạt gần 100% cho cả trẻ em và người lớn.
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm máu thường không được dùng trong bệnh Herpes miệng và sinh dục. Chúng chủ yếu được dùng để định hướng chẩn đoán trong viêm não do HSV.
Trong viêm não, kết quả xét nghiệm máu thường có CRP và bạch cầu bình thường (hoặc tăng nhẹ với tế bào đơn nhân ưu thế).
Huyết thanh:
Xét nghiệm huyết thanh ít có vai trò chẩn đoán, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, xét nghiệm huyết thanh người mẹ khi mang thai có thể giúp gợi ý bệnh ở trẻ.
CT scan:
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) trong giai đoạn đầu của bệnh thường cho kết quả bình thường. Tổn thương có thể thấy được trên CT scan là tình trạng giảm đậm độ của thùy trái và thùy thái dương. Ở giai đoạn trễ, thường sẽ thấy hoại tử xuất huyết khu trú, vôi hóa hoặc nhuyễn não.
Tuy nhiên, hiện nay CT scan thường ít được dùng để chẩn đoán. Thay vào đó, chúng được dùng để khảo sát não trước khi chọc dò dịch não tủy.
Nuôi cấy dịch não tủy của HSV hiếm khi dương tính ở trẻ em > 6 tháng và người lớn bị HSE, và do đó không được khuyến cáo đặc biệt.
Cộng hưởng từ MRI:
Trong viêm não do HSV, MRI thường được sử dụng để chẩn đoán hơn CT do tính chính xác cao. Trên phim MRI sẽ thấy tăng tín hiệu ở thùy thái dương và thùy trán của não.
Chọc dịch não tủy:
Đây cũng là xét nghiệm để chẩn đoán viêm não do HSV (không dùng cho herpes miệng và sinh dục). Nếu không có chống chỉ định, chọc dịch não tủy sẽ được thực hiện.
Trong tuần đầu tiên của bệnh, một nửa số bệnh nhân có protein trong dịch não tủy bình thường. Sau đó, chúng sẽ tăng dần nếu không được điều trị. Glucose dịch não tủy đa số là bình thường và lớn hơn 50% so với glucose máu.
Bạch cầu trong dịch não tủy cũng có thể bình thường hoặc tăng nhẹ với tế bào đơn nhân chiếm ưu thế.
Bệnh herpes sơ sinh
Trẻ sơ sinh bị nhiễm virus herpes qua nhau thai hoặc qua cổ tử cung, âm hộ lúc chuyển dạ. Loại chủ yếu gây bệnh là HSV-2. Nguy cơ lây nhiễm càng tăng lên khi người mẹ bị nhiễm HSV vào gần thời điểm chuyển dạ.
Mổ lấy thai có thể phòng ngừa được lây nhiễm nếu được thực hiện trước hoặc trong 4 giờ sau khi vỡ ối. Nhiễm HSV-2 ở sơ sinh sẽ gây ra hai bệnh cảnh là nhiễm thể khu trú và thể lan tỏa.
Tổn thương khu trú chiếm 45% trường hợp nhiễm HSV sơ sinh. Khoảng 25% còn lại là thể lan tỏa và 30% là viêm não sơ sinh do HSV.
Thể lan tỏa:
Đây là thể có tiên lượng xấu nhất, với tỷ lệ tử vong là 30% mặc dù đã được điều trị. Trẻ sơ sinh sẽ có biểu hiện sau sinh 10 đến 12 ngày với nhiều biểu hiện như:
- Hôn mê, khó chịu hoặc quấy khóc.
- Suy hô hấp.
- Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
- Co giật.
- Vàng da hoặc phát ban mụn nước
Biểu hiện nổi mụn nước trên da sẽ không có trong khoảng 20% trường hợp. Viêm não thường xảy ra ở 60–75% trẻ sơ sinh mắc thể lan tỏa. Các yếu tố tiên lợng tử vong quan trọng là sinh non, hôn mê, rối loạn đông máu và viêm phổi.
Thể khu trú:
Còn gọi là bệnh SEM, chỉ khu trú ở da, mắt và miệng. Biểu hiện lâm sàng gồm các tổn thương rời rạc ở da (80%), miệng và viêm kết mạc.
Nếu điều trị thích hợp, tỷ lệ tử vong hầu như là không có. Tuy nhiên, bệnh thường tái phát sau khi điều trị trong vòng 6 tháng đầu đời. Một số trường hợp có thể kéo dài hơn.
Điều trị
Herpes môi:
Đối với bệnh herpes miệng, tiên lượng rất tốt khi điều trị bằng kem thoa acyclovir. Một điều đáng mừng là hiện nay HSV vẫn còn rất nhạy với acyclovir và các chế phẩm tương tự.
Herpes sinh dục:
Đối với HSV sinh dục, cần kết hợp acyclovir dạng kem thoa (như herpes môi) và dạng thuốc uống. Các nhóm thuốc uống điều trị HSV-2 hiệu quả hiện nay là:
- Acyclovir 400 mg, uống 7-10 ngày.
- Valacyclovir 1 g, uống 7-10 ngày.
- Famciclovir 250 mg, uống từ 7-10 ngày.
Lưu ý: Các thuốc và liều lượng trên đây chỉ mang tính tham khảo. Người bệnh nên đến khám tại các trung tâm y tế để được xem xét và chỉ định điều trị từng trường hợp cụ thể.
Viêm não:
Điều trị viêm não do herpes ở người lớn bằng acyclovir tiêm tĩnh mạch, 30 mg/kg/ngày trong 21 ngày.
Việc điều trị bằng acyclovir đã giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh từ 50% xuống còn 4%. Tác dụng phụ phổ biến nhất của acyclovir là giảm bạch cầu, tuy nhiên có thể hồi phục sau điều trị.
Tất cả người bị viêm não do HSV nên được chọc dò tủy sống một lần nữa vào cuối đợt điều trị để kiểm tra tình trạng bệnh. Những trẻ có PCR dương tính liên tục từ dịch não tủy sau khi điều trị thường sẽ có tiên lượng xấu.
Tiên lượng
Nhìn chung, việc điều trị acyclovir đã làm giảm tỷ lệ tử vong từ 70% xuống còn 20%. Tuy nhiên, khoảng 60% những người sống sót sẽ bị suy giảm chức năng thần kinh.
Các yếu tố tiên lượng xấu bao gồm:
- Bệnh nhân hôn mê có Glasgow < 6 điểm.
- Trên 30 tuổi.
- Các triệu chứng kéo dài hơn 4 ngày.
- Trì hoãn việc điều trị acyclovir hơn 2 ngày.
Lời kết
Herpes simplex là một loại vi rút lây truyền qua tiếp xúc hoặc dịch tiết như nước bọt, nước mắt. Chúng gồm 2 loại là HSV-1 (gây herpes môi) và HSV-2 (gây bệnh sinh dục). Virus có thể gây ra các thể bệnh từ nhẹ đến nặng như mụn rộp ở môi, miệng, viêm kết mạc hoặc viêm não.
Dù đã có nhiều tiến bộ trong lĩnh vực điều trị herpes simplex, tỷ lệ tử vong và di chứng vẫn còn khá cao. Vì vậy, việc phát hiện và chẩn đoán sớm là rất cần thiết. Các chiến lược dự phòng là thứ quan trọng hàng đầu cho đến khi các vắc xin hiệu quả được ra đời.
Chia sẻ bài viết: